越南语介绍越南语是越南社会主义共和国的官方用语及通用媒介语。此外,越南语还通行于老挝、柬埔寨和泰国的一些地区。以首都河内为中心的北方语言为越南的全国标准通用语言。本专业教授首都河内的全国标准通用语言。该专业本科阶段学制四年。一、二年级为基础阶段,三、四年级为提高阶段。
Tôimuốn mua mấy bộ quần áo và một ít hoa quả.水果店靠近衣服市场。Giá đó không được đâu chị ơi, thôi lấy chị 80 tệ.好的,给我一双红色。
Ông Đinh Việt Phương, Giám đốc điều hành Vietjet cho biết: “Việc mở rộng mạng bay đến Ấn Độ còn thể hiện cam kết của hãng tiếp tục đem đến nhiều cơ hội đi lại với chi phí và thời gian tiết kiệm, trên các tàu bay mới, hiện đại, trở thành cầu nối giúp hành khách dễ dàng nối chuyến đến các nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia, Singapore…