An invoice, bill or tab is a commercial document issued by a seller to a buyer, relating to a sale transaction and indicating the products,
Ông Đinh Việt Phương, Giám đốc điều hành Vietjet cho biết: “Việc mở rộng mạng bay đến Ấn Độ còn thể hiện cam kết của hãng tiếp tục đem đến nhiều cơ hội đi lại với chi phí và thời gian tiết kiệm, trên các tàu bay mới, hiện đại, trở thành cầu nối giúp hành khách dễ dàng nối chuyến đến các nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia, Singapore…
它在词典中的的释义是:a list of goods that have been supplied or work that has been done, showing how much you owe for them。
đang măng nâng anh mênh thinh phóng sông dung lững biêng chuông cương phèng toong gôông các tắc bậc khách lệch lịch tóc chốc phục mức biếc buộc lược séc oóc-dơ。
说一口流利的世界语只需1000词汇量?(视频)世界语常用基本词根2500个,可派生出10多万词汇(视频)世界语有用吗?让事实说话!(视频)世界语难度是英语难度的十分之一(视频)全球有多少世界语者?(视频)世界语常用词汇表(2478个)世界语1000个基础词汇1.